Thép không gỉ / Stainless steel là gì?

Stainless steel là gì

Cùng Phukienduongong.com.vn tìm hiểu khái niệm thép không gỉ / stainless steel là gì trong bài viết này nhé.

Stainless steel là gì?

Thép không gỉ (tiếng Anh là: Stainless Steel) hay còn gọi là inox (phiên âm theo tiếng Pháp). Đây là một dạng hợp kim của sắt chứa tối thiểu 10,5% crôm. Inox có ưu điểm ít bị biến màu hay bị ăn mòn như các loại thép thông thường khác.

Lịch sử hình thành thép không gỉ

Thép không gỉ ra đời dưới sự chế tạo thành công của một chuyên gia ngành thép người Anh tên Harry Brearley.

Vào năm 1913, Harry Brearley đã sáng chế ra một loại thép đặc biệt có khả năng chịu ăn mòn cao. Cách thức của ông chính là giảm hàm lượng carbon xuống và thêm nguyên tố crôm vào trong thành phần thép (tỉ lệ là: 0.24% C và 12.8% Cr).

Hãng thép Krupp ở Đức sau đó đã tiếp tục cải tiến loại thép này bằng cách cho thêm nguyên tố Niken để chúng tăng khả năng chống ăn mòn axit và làm mềm hơn để dễ gia công. Từ đó Inox 300 và Inox 400 ra đời.

Sau thế chiến thứ ha, một chuyên gia ngành thép người Anh tên W. H Hatfield tiếp tục nghiên cứu, phát triển các ý tưởng về thép không gỉ.

Nhờ việc kết hợp các tỉ lệ khác nhau giữa Niken và Crôm trong thành phần thép, ông đã cho ra đời một loại thép không gỉ mới với tỉ lệ 8% Ni và 18% Cr. Đó chính là mác thép 304 quen thuộc ngày nay. Ông cũng đồng thời là người phát minh ra loại thép 321 bằng cách cho thêm thành phần titan vào thép có tỉ lệ 18/8 nói trên.

Cho đến nay thép không gỉ đã được ứng dụng rộng rãi trong mọi lĩnh vực dân dụng và công nghiệp với hơn 100 mác thép khác nhau.

Thép không gỉ có khả năng chống oxi hoá và ăn mòn rất cao.Việc lựa chọn đúng chủng loại và các thông số kỹ thuật của chúng để phù hợp vào từng trường hợp cụ thể là rất quan trọng.

Đặc tính của thép không gỉ

Bảng 1: Tính chất so sánh của họ thép không gỉ.

Nhóm hợp kim

Từ tính

Tốc độ hoá bền rèn

Chịu ăn mòn

Khả năng hoá bền

Austenitic

Không

Rất cao

Cao

Rèn nguội

Duplex

Trung bình

Rất cao

Không

Ferrit

Trung bình

Trung bình

Không

Martensit

Trung bình

Trung bình

Tôi và Ram

Hoá bền tiết pha

Trung bình

Trung bình

Hoá già

Bảng 2: Cơ tính so sánh của họ thép không gỉ.

Nhóm hợp kim Tính dẻo Làm việc ở nhiệt độ cao Làm việc ở nhiệt độ thấp3 Tính hàn
Austenit Rất cao Rất cao Rất tốt Rất cao
Duplex Trung bình Thấp Trung bình Cao
Ferrit Trung bình Cao Thấp Thấp
Martensit Thấp Thấp Thấp Thấp
Hoá bền tiết pha Trung bình Thấp Thấp Cao

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *