Bảng giá mặt bích

bảng giá mặt bích inox

Phukienduongong.com.vn – Cập nhật bảng giá mặt bích inox 304, 316 mới nhất năm 2019

Bảng giá mặt bích inox 304

Bảng giá mặt bích rỗng

Đường kính

Tiêu chuẩn & Giá bán ( Đồng/ cái)

mm

Tiêu chuẩn JIS 10KA

Tiêu chuẩn JIS 10KB

Tiêu chuẩn JIS 20K

Tiêu chuẩn ANSI 150 Tiêu chuẩn PN 10 Tiêu chuẩn PN 16

Phi 21 – DN15

103.000 

85.000

130.000 100.000 100.000 115.000

Phi 27 – DN20

125.000

98.000 150.000 130.000 125.000 155.000

Phi 34 – DN25

187.000

145.000 220.000 150.000 165.000 185.000

Phi 42 – DN32

235.000

195.000 270.000 240.000 200.000 260.000

Phi 49 – DN40

245.000

210.000 290.000 350.000 240.000 300.000

Phi 60 – DN50

290.000

245.000 325.000 540.000 270.000 395.000

Phi 76 -DN65

400.000

325.000

440.000

600.000

385.000

480.000

Phi 90 – DN80

415.000 350.000 595.000 650.000 430.000 580.000

Phi 114 – DN100

495.000 390.000 775.000 880.000 525.000 640.000

Phi 141 – DN125

730.000

635.000 1.300.000 1.200.000 685.000 865.000

Phi 168 – DN150

970.000 815.000 1.600.000 1.300.000 940.000 1.080.000

Phi 219 – DN200

1.195.000

1.060.000 2.100.000 2.300.000 1.225.000 1.470.000

Phi 273 – DN250

1.940.000 1.520.000 3.560.000 3.300.000 1.840.000 2.130.000

Phi 325 – DN300

2.100.000 1.790.000 4.400.000 5.300.000 2.345.000 2.800.000

Phi 355 – DN350

2.650.000

2.330.000 6.100.000 7.000.000 3.675.000 3.860.000

Phi 400 – DN400

3.880.000

3.365.000 8.800.000 8.500.000 5.145.000 5.140.000

Phi 450 – DN450

4.850.000 4.400.000 11.500.000 9.400.000 6.125.000 7.125.000

Phi 500 – DN500

6.160.000

5.600.000 13.200.000 10.500.000 7.700.000 10.700.000

Phi 600 – DN600

8.600.000

7.300.000 15.000.000 12.000.000 13.500.000 17.400.000

Bảng giá mặt bích mù

 Đường kính

Tiêu chuẩn & Giá bán ( Đồng/ cái)

mm

Tiêu chuẩn JIS 10KA

Tiêu chuẩn JIS 10KB

Tiêu chuẩn JIS 20K

Tiêu chuẩn ANSI 150 Tiêu chuẩn PN 16 Tiêu chuẩn PN 25

Phi 21 – DN15

115.000 

91.000 135.000 120.000 125.000 135.000

Phi 27 – DN20

130.000

120.000 160.000 185.000 165.000 190.000

Phi 34 – DN25

200.000

165.000 240.000 185.000 200.000 230.000

Phi 42 – DN32

250.000

212.000 290.000 260.000 280.000 380.000

Phi 49 – DN40

280.000

230.000 325.000 310.000 323.000 440.000

Phi 60 – DN50

340.000

290.000 375.000 390.000 440.000 570.000
Phi 76 – DN65 400.000 440.000 545.000 550.000 550.000 775.000

Phi 90 – DN80

470.000

465.000 775.000 740.000 715.000 1000.000

Phi 114 – DN100

530.000

595.000 1.100.000 1.300.000 870.000 1.500.000

Phi 141 – DN125

690.000

960.000 1.750.000 1.552.000 1.300.000 2.100.000

Phi 168 – DN150

1.100.000

1.360.000 2.330.000 1.940.000 1.600.000 2.830.000

Phi 219 – DN200

1.530.000

1.915.000 3.365.000 3.430.000 2.500.000 4.500.000

Phi 273 – DN250

2.200.000

3.170.000 5.830.000 5.300.000 3.800.000 6.830.000

Phi 325 – DN300

3.500.000

3.900.000 7.500.000 8.760.000 5.350.000 10.300.000

Phi 355 – DN350

4.300.000

5.200.000 10.500.000 11.200.000 8.100.000 0

Phi 400 – DN400

5.800.000

7.630.000 15.530.000 14.800.000 11.600.000 0

Phi 450 – DN450

11.000.000
10.100.000 20.700.000 19.300.000 15.700.000 0

Phi 500 – DN500

14.000.000

12.160.000 25.900.000 0 23.100.000 0

Phi 600 – DN600

15.000.000

0 0 0 0 0

Bảng giá mặt bích inox 316

Bảng giá mặt bích rỗng

Đường kính

Tiêu chuẩn & giá bán ( Đồng/ Cái)

mm

 Tiêu chuẩn PN 16

Tiêu chuẩn JIS 10KA

TIêu chuẩn ANSI Class 150

Phi 21 – DN15

140.000

145.000

150.000

Phi 27 – DN20

170.000

175.000

190.000

Phi 34 – DN25

250.000

265.000

230.000

Phi 42 – DN32

300.000

330.000

2650.000

Phi 49 – DN40

330.000

345.000

360.000

Phi 60 – DN50

390.000

410.000

530.000

Phi 76 – DN65

550.000

570.000

815.000

Phi 90 – DN80

600.000

580.000

990.000

Phi 114 – DN100

650.000

690.000

1.330.000

Phi 141 – DN125

1.000.000

1.030.000

1.700.000

Phi 168 – DN150

1.300.000

1.365.000

1.985.000

Phi 219 – DN200

1.600.000

1.685.000

3.400.000

Phi 273 – DN250

2.600.000

2.730.000

4.915.000

Phi 325 – DN300

2.800.000

2.960.000

7.950.000

Phi 355 – DN350

3.500.000

3.730.000

10.200.000

Phi 400 – DN400

5.100.000

5.460.000

12.300.000

Phi 450 – DN450

6.400.000

6.830.000

13.500.000

Phi 500 – DN500

7.500.000

7.900.000

0

Phi 600 – DN600

8.500.000

0

0

Bảng giá mặt bích mù

Đường kính

Tiêu chuẩn & giá bán ( Đồng/ Cái)

mm

 Tiêu chuẩn PN 16

 Tiêu chuẩn JIS 10KA

Tiêu chuẩn ANSI Class 150

Phi 21 – DN15

145.000

170.000

150.000

Phi 27 – DN20

190.000

200.000

265.000

Phi 34 – DN25

230.000

290.000

265.000

Phi 42 – DN32

330.000

380.000

380.000

Phi 49 – DN40

380.000

415.000

455.000

Phi 60 – DN50

515.000

515.000

570.000

Phi 76 – DN65

635.000

700.000

800.000

Phi 90 – DN80

835.000

795.000

1.100.000

Phi 114 – DN100

1.100.000

1.040.000

1.890.000

Phi 141 – DN125

1.500.000

1.630.000

2.300.000

Phi 168 – DN150

1.900.000

2.300.000

2.835.000

Phi 219 – DN200

2.900.000

3.200.000

5.000.000

Phi 273 – DN250

4.500.000

5.300.000

7.750.000

Phi 325 – DN300

6.300.000

6.400.000

12.300.000

Phi 355 – DN350

9.400.000

8.700.000

15.700.000

Phi 400 – DN400

13.500.000

12.200.000

20.800.000

Phi 450 – DN450

18.200.000

16.600.000

0

Phi 500 – DN500

26.900.000

20.800.000

0

Phi 600 – DN600

30.000.000

0

0

GHI CHÚ:

  • Giá trên đã bao gồm VAT, chưa bao gồm chi phí vận chuyển
  • Xuất xứ: Châu Á, Châu Âu
  • Chất lượng: Loại 1

Trên đây là bảng giá mặt bích inox 304 và 316 các tiêu chuẩn JIS, DIN, ANSI do phukienduongong.com.vn tổng hợp. Quý khách có nhu cầu mua mặt bích inox xin liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email để được báo giá và tư vấn miễn phí.

Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN KIỀU PHÁT

  • Hotline: 0868 040 477
  • Email: Phukienduongong68@gmail.com
  • Địa chỉ: 301/25 Kênh Tân Hòa, Hòa Thạnh, Tân Phú, HCM

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *